Danh sách ngành/chương trình đào tạo tuyển sinh năm 2025
21/03/2025| STT | Lĩnh vực/ Ngành/Nhóm ngành | Mã xét tuyển |
Tổ hợp xét tuyển |
Chỉ tiêu | Khung chương trình đào tạo |
| A | Chương trình đào tạo bằng tiếng Việt | ||||
| 1 | Khoa học dữ liệu | 7460108 | A00, A01, C01, D01 | 50 | Xem chi tiết |
| 2 | Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng | 7510605 | 200 | Xem chi tiết | |
| 3 | Tài chính - Ngân hàng | 7340201 | A00, A01, C14, D01 | 200 | Xem chi tiết |
| 4 | Tài chính doanh nghiệp | Xem chi tiết | |||
| 5 | Công nghệ tài chính | Xem chi tiết | |||
| 6 | Kế toán | 7340301 | 600 | Xem chi tiết | |
| 7 | Kế toán kiểm toán | Xem chi tiết | |||
| 8 | Quản lý kinh tế | 7340403 | 50 | Xem chi tiết | |
| 9 | Quản trị nhân lực | 7340404 | A00, C00, C14, D01 | 150 | Xem chi tiết |
| 10 | Luật kinh tế | 7380107 | 550 | Xem chi tiết | |
| 11 | Kinh tế | 7310101 | A00, C04, C14, D01 | 100 | Xem chi tiết |
| 12 | Kinh tế số | Xem chi tiết | |||
| 13 | Kinh tế đầu tư | 7310104 | 110 | Xem chi tiết | |
| 14 | Kinh tế phát triển | 7310105 | 50 | Xem chi tiết | |
| 15 | Quản trị kinh doanh | 7340101 | 350 | Xem chi tiết | |
| 16 | Kinh doanh số | Xem chi tiết | |||
| 17 | Quản trị marketing | 7340115 | 300 | Xem chi tiết | |
| 18 | Digital marketing | Xem chi tiết | |||
| 19 | Kinh doanh quốc tế | 7340120 | 60 | Xem chi tiết | |
| 20 | Thương mại điện tử | 7340122 | 100 | Xem chi tiết | |
| 21 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103 | A00, C00, C04, D01 | 100 | Xem chi tiết |
| B | Chương trình đào tạo bằng tiếng Anh | ||||
| 1 | Tài chính | 7340201-TA | A00, A01, C14, D01 | 20 | Xem chi tiết |
| 2 | Quản trị kinh doanh | 7340101-TA | A00, C04, C14, D01 | 30 | Xem chi tiết |
| 3 | Quản trị marketing | 7340115-TA | 30 | Xem chi tiết | |
| 4 | Quản trị du lịch và khách sạn | 7810103-TA | A00, C00, C04, D01 | 20 | Xem chi tiết |
| C | Chương trình đào tạo tại Phân hiệu Đại học Thái Nguyên tại tỉnh Hà Giang | ||||
| 1 | Kinh tế | 7310101-HG | A00, C04, C14, D01 | 30 | Xem chi tiết |
| 2 | Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành | 7810103-HG | A00, C00, C04, D01 | 30 | Xem chi tiết |



