Thống kê hồ sơ xét tuyển đại học chính quy 2023

Chọn Ngành học

Nhập họ và tên để tìm kiếm

Nhấn vào tên để xem chi tiết.

Chọn STT Mã hồ sơ Họ Tên Ngày Sinh Giới tính Ngành ĐK 1 Tổng điểm ngành 1 (cộng ƯT) Ngày nộp đơn Ghi chú
1 21 Tống Quang Đạt 26/07/2001 Nam Marketing 19.45 2023-03-28 16:52:19
2 20 Nguyễn Việt Hùng 11/11/2003 Nam Tài chính - Ngân hàng 29.05 2023-03-27 15:45:51
3 19 Nông Hùng Hiển 30/7/2004 Nam Tài chính - Ngân hàng 25.65 2023-03-27 12:16:27
4 18 Đỗ Phương Anh 02/06/2004 Nữ Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 24.9 2023-03-26 16:49:15
5 17 Nguyễn Thị Khánh Linh 10/01/2005 Nữ Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 28.15 2023-03-24 19:49:17
6 16 Đoàn Thị Ngọc Anh 29/01/2003 Nữ Kế toán 28.65 2023-03-21 16:28:07
7 15 Bùi Thu Phương 02/10/2004 Nữ Kế toán 2023-03-19 11:38:08 Tuyển thẳng
8 14 Trịnh Hoàng Anh 23/8/2005 Nam Quản trị kinh doanh 26 2023-03-18 20:03:19
9 13 DƯƠNG THỊ GIỎI 18/04/2004 Nữ Marketing 20.45 2023-03-17 15:23:15
10 11 Trần Thị Loan Chinh 30/05/2003 Nữ Quản trị kinh doanh 26.25 2023-03-11 21:01:11
11 10 Đỗ Thị Hương Giang 28/01/2004 Nữ Marketing 26.35 2023-03-11 12:01:53
12 9 nguyễn huy hoàng 21/08/2004 Nam Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 27.45 2023-03-03 19:55:58
13 8 Lưu Thuỳ Linh 03/05/2004 Nữ Marketing 26.95 2023-03-03 00:55:17
14 7 nguyễn thị hằng 02/11/2003 Nữ Kinh tế 23.9 2023-03-02 07:18:20
15 6 Ngô Thế Cần 28/06/2004 Nam Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành 23.05 2023-03-01 22:25:45
16 5 Liễu Công Hoàn 11/05/2003 Nam Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng 23.85 2023-03-01 00:11:35
17 4 Triệu Nguyễn Quỳnh Nga 01/12/2004 Nữ Kế toán 25.25 2023-02-26 23:10:31
18 3 Ma Thị Lan Anh 04/09/2004 Nữ Quản trị du lịch và khách sạn chất lượng cao 26.85 2023-02-23 21:36:20
19 2 Đinh Thị Ánh Ngọc 25/12/2003 Nữ Kế toán 24.25 2023-02-23 14:16:36
20 1 Nguyễn Thùy Linh 29/06/2003 Nữ Kinh doanh quốc tế 24.95 2023-02-19 20:38:20