Tra cứu điểm trúng tuyển đại học chính quy Trường Đại học Kinh tế và Quản trị kinh doanh (mã trường: DTE)

 31/12/2024  117

Điểm trúng tuyển Đại học chính quy vào TUEBA giai đoạn 2020-2024 là tổng điểm các môn xét tuyển + điểm ưu tiên (nếu có). Xem chi tiết bảng dưới đây:

STT Mã tuyển sinh Tên ngành/Chương trình đào tạo Tổ hợp Năm 2020 Năm 2021 Năm 2022 Năm 2023 Năm 2024
Điểm thi Điểm học bạ Điểm thi Điểm học bạ Điểm thi Điểm học bạ Điểm thi Điểm học bạ Điểm thi Điểm học bạ
1 7310101 Kinh tế A00; A01; C04; D01 16.0 17.5 16.0 16.0 16.0 17.5 17.0 18.0 17.0 18.0
2 7310104 Kinh tế đầu tư A00; A01; C04; D01 14.5 18.0 16.0 17.0 16.0 17.0 16.0 17.0 17.0 18.0
3 7310105 Kinh tế phát triển A00; A01; C04; D01 15.5 18.5 16.0 17.5 16.0 16.0 16.0 18.0 17.0 18.0
4 7340101 Quản trị kinh doanh A00; A01; C01; D01 14.5 16.0 16.0 17.0 16.0 17.5 18.0 19.0 18.5 19.0
5 7340115 Marketing A00; A01; C04; D01 15.0 17.0 16.0 18.0 16.0 17.5 18.0 18.5 18.5 19.0
6 7340120 Kinh doanh quốc tế A00; A01; C04; D01 15.5 21.5 16.0 17.0 16.0 19.0 18.0 18.0 18.0 19.0
7 7340201 Tài chính - Ngân hàng A00; A01; C01; D01 14.5 18.0 16.0 16.5 16.0 17.5 18.0 19.0 18.0 19.0
8 7340301 Kế toán A00; A01; D01; D07 14.5 17.0 16.0 17.0 16.0 18.0 17.0 18.5 18.0 18.0
9 7340403 Quản lý công (Quản lý kinh tế) A00; A01; C01; D01 17.5 16.0 16.0 17.5 16.0 17.0 16.0 18.0 17.0 18.0
10 7340404 Quản trị nhân lực A00; C00; D01; D14 - - - - - - - - 18.0 19.0
11 7380107 Luật kinh tế A00; C00; D01; D14 14.5 19.0 16.0 17.5 16.0 18.0 18.0 19.0 18.0 18.0
12 7510605 Logistic và Quản lý chuỗi cung ứng A00; A01; C01; D01 15.0 19.5 16.0 20.5 16.0 18.0 18.0 19.0 19.0 19.5
13 7810103 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành A00; C00; C04; D01 15.0 18.0 16.0 16.5 16.0 17.5 18.0 19.0 18.0 18.0
14 7340101-TA Quản trị kinh doanh - CTĐT: Quản trị kinh doanh (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D01 16.0 18.0 18.0 18.0 18.0 18.5 19.0 21.0 20.0 21.0
15 7340115-TA Marketing - CTĐT: Quản trị marketing (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C04; D01 - - - - - - - - 20.0 21.0
16 7340201-TA Tài chính - Ngân hàng - CTĐT: Tài chính (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; C01; D01 16.0 20.5 18.0 20.5 18.0 21.0 19.0 21.0 20.0 21.0
17 7810103-TA Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành - CTĐT: Quản trị du lịch và khách sạn (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; C00; C04; D01 19.0 21.5 18.0 20.5 18.0 19.0 19.0 21.0 20.0 20.0
18 7340101-HG Quản tị kinh doanh (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; A01; C01; D01 - - - - - - - - 17.0 20.0
19 7380107-HG Luật kinh tế (Học tại phân hiệu ĐHTN tại tỉnh Hà Giang) A00; C00; D01; D14 - - - - - - - - 17.0 20.0
20 7340301-CLC Kế toán tổng hợp chất lượng cao (dạy và học bằng tiếng Anh) A00; A01; D01; D07 15.0 20.5 18.0 20.0 18.0 18.5 19.0 21.0 - -

ĐĂNG KÝ ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHƯƠNG TRÌNH TUYỂN SINH


BÀI VIẾT LIÊN QUAN

Chat Facebook
Chat ngay